CÔNG TY TNHH TOÀN PHÁT

CS1: CT3A, Mễ Trì Thượng, Từ Liêm, Hà Nội
Chuyên phân phối cung cấp thiết bị truyền động: nhông xích đĩa,xich công nghiệp, dây curoa, dây đai, băng tải, túi lọc bụi, băng gầu tải, bulong gầu tải M6 M8 M10, vòng bi skf, nsk..
Website: nhongxich.com

Xích tai gá Má ngang

Hình ảnh
Tên sản phẩm Xích tai gá Má ngang
Giá bán Xin liên hệ
Bảo hành
Đặt hàng

 Để xác định mã xích đang xử dụng cần đo ít nhất 3 thông số cơ bản là:

- Bước xích P(mm)
- Độ rộng trong W(mm)
- Đường kính con lăn D(mm)

Áp 3 thông số này theo bảng trên sẽ xác định được mã xích theo tiêu chuẩn ANSI xem  ở đây. Nếu 3 thông số không khớp trong bảng trên có thể tham khảo xích công nghiệp tiêu chuẩn DIN  xem  ở đây hoặc xích công nghiệp bước đôi xem ở đây 

khi đã xác định được mã xích thuộc loại nào sau đó ta xác định tiếp nó thuộc nhóm tai gá loại nào như sau:

  • xích tai gá má ngang 1 bên má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là A-2 )
  • xích tai gá má ngang 2 bên má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là K - 2)
  • xích tai gá má ngang 1 bên cả má trong và má ngoài  1 lỗ ( ký hiệu là A-1 )
  • xích tai gá má ngang 2 bên cả má trong và má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là K - 1)
  • xích tai gá má ngang 1 bên má ngoài 2 lỗ  ( ký hiệu là WA - 2)
  • xích tai gá má ngang 2 bên má ngoài 2 lỗ ( ký hiệu là WK - 2)

còn nhưng loại xích cũng là tai gá ngang nhưng má có thể dày và thưa hơn chúng tôi có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng.

 xích tải công nghiệp má ngang

 

Thông số kĩ thuật xích tai gá má ngang 1 lỗ
ISO No. Tiêu chuẩn ANSI P I J K L M O
  40 12.7 9.5 25.4 35.2 1.5 7.9 3.4
  50 15.875 12.7 31.75 46.2 2.03 10.3 5.5
  60 19.05 15.9 38.1 55.6 2.42 11.9 5.5
  80 25.4 19.1 50.8 64.8 3.25 15.9 6.8
  100 31.75 25.4 63.5 87.3 4 19.8 9.2
  120 38.1 28.6 76.2 8.5 4.8 23 9.8
  140 44.45 34.9 88.9 23 5.6 28.6 1.4
  160 50.8 38.1 1.6 42.8 6.4 31.8 3.1
06B   9.525 8 19.04 27 1.3 6.5 3.5
08B   12.7 9.5 25.4 36.4 1.6 8.9 4.5
10B   15.875 14.3 31.75 44.6 1.7 10.31 5.3
12B   19.05 16 38.1 52.4 1.85 13.46 6.4
16B   25.4 19.1 50.8 72.6 3.1 15.88 6.4

 

Xích tai gá ngang công nghiệp

 

Thông số kĩ thuật xích tai gá má ngang 2 lỗ
ISO No. Tiêu chuẩn ANSI P I R J K L I O
  40 12.7 23 12.7 25.4 35.6 1.5 7.9 3.4
  50 15.875 28.8 15.88 31.8 46.8 2.03 10.3 5.5
  60 19.05 34.65 19.05 38.1 56.4 2.42 11.9 5.5
  80 25.4 45.9 25.4 50.8 73.2 3.25 15.9 6.8
  100 31.75 57.65 31.75 63.5 89.8 4 19.8 9.2
08B   12.7 24 12.7 25.4 36.4 1.6 8.9 4.3
10B   15.875 29.58 15.88 31.8 44.6 1.7 10.31 5.3
12B   19.05 34.05 19.05 38.1 52.4 1.85 13.46 6.4
16B   25.4 46.4 25.4 50.8 72.6 3.1 15.88 6.4
 

 
      Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thắng: 0932322638 - 0917352638
      Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát
      Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
      Cửa hàng: 321 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
      ĐT/Fax: 02438.489.388 Hotline: 0917.352.638
      Email: huaquyetthang@gmail.com
      Website: toanphatinfo.com
      Website: bangtaitoanphat.com
        .

Sản phẩm cùng loại khác